On the agenda là gì
WebQuan liêu. Tổng thống Mỹ Donald Trump cắt băng nối ám chỉ việc phức tạp hoá đạo luật. Quan liêu (còn gọi là gánh nặng hành chính) là thành ngữ nói đến việc tuân thủ cứng nhắc và quá cầu kì các đạo luật, quy tắc, tiêu chuẩn, vân vân. Từ quan liêu cũng có thể được ... WebAgenda là một thuật ngữ tiếng Anh, dịch ra nó có nghĩa là chương trình làm việc, chương trình nghị sự, nhật ký công tác, kế hoạch làm việc, chương trình làm việc. Đây là thuật ngữ được sử dụng phổ biến nhất trong lĩnh vực kinh tế, cụ thể là những vấn đề cần ...
On the agenda là gì
Did you know?
Webagenda definition: 1. a list of matters to be discussed at a meeting: 2. a list of aims or possible future…. Learn more. Weba plan of things to be done, or problems to be addressed . on the agenda In our company, quality is high on the agenda.; They have been trying to get the issue onto the political agenda.; Child poverty has been pushed off the agenda.; Education is now at the top of the government's agenda (= most important).; Cost-cutting is top of the agenda for the next …
WebAgenda nghĩa là Chương trình nghị sự: Ví dụ: Items on the agenda (những vấn đề trong chương trình nghị sự); What’s next item on the agenda? (mục tiêu tiếp theo trong chương trình nghị sự là gì?); Agenda nghĩa là Nghị trình: Ví dụ: Tentative agenda (dự thảo nghị trình hay chương trình nghị sự tạm) Agenda nghĩa là Sổ nhật ký công tác Web1. Agenda nghĩa là gì? Agenda có nghĩa là chương trình làm việc hay chương trình nghị sự. Ở một số tình huống khác, Agenda còn được dịch là nhật ký hàng ngày hay nhật ký …
Web1. Agenda nghĩa là gì? Agenda có nghĩa là chương trình làm việc hay chương trình nghị sự. Ở một số tình huống khác, Agenda còn được dịch là nhật ký hàng ngày hay nhật ký công tác của một người nào đó. Agenda được phát … Web11 de abr. de 2024 · Agenda là gì? Agenda là một thuật ngữ tiếng Anh, Agenda được sử dụng phổ biến và rộng rãi, đặc biệt là trong các công tác tổ chức như sự kiện, buổi lễ, …
Web6 de set. de 2024 · Agenda là gì? Agenda là một từ tiếng Anh, khi dịch sang tiếng Việt nó được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy theo văn phong và ngữ cảnh sử dụng như: …
Web31 de jul. de 2024 · be high on the agenda trọng yếu Getting the budget passed will be high on the agenda. Làm cho ngân sách này được thông qua là trọng điểm của buổi hội nghị. tarth in game of thronesWebDefinition of high on the/ agenda in the Idioms Dictionary. high on the/ agenda phrase. What does high on the/ agenda expression mean? Definitions by the largest Idiom … tarth game of thronesWeb6 de set. de 2024 · Agenda là một từ tiếng Anh, khi dịch sang tiếng Việt nó được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy theo văn phong và ngữ cảnh sử dụng như: chương trình nghị sự, việc phải lầm, kế hoạch làm việc, các chương trình làm việc, nhật ký công tác,… Agenda có nghĩa là gì? the bridges a counseling place auburn alWeb10 de fev. de 2024 · ESG từ thuật ngữ viết tắt của Environmental, Social & (Corporate) Governance, tạm dịch là Môi Trường, Xã Hội & Quản Trị Doanh Nghiệp, là một bộ tiêu chuẩn để đo lường các yếu tố liên quan đến... tarth labelWeb3 de mai. de 2024 · Agenda là một thuật ngữ viết bằng tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong các công tác tổ chức các sự kiện, buổi lễ, cuộc họp, hội thảo. Dưới đây Vuiapp.vn … tarth mapWebSự đúng giờ: người dẫn chương trình là người đầu tiên đến cuộc họp và là người cuối cùng rời khỏi cuộc họp. Vào hôm diễn ra cuộc họp, hãy đến trước một giờ để chuẩn bị phòng họp, máy chiếu, âm thanh, mạng internet và khả năng kết nối để các máy tính có thể hoạt động một cách tốt nhất. tarth moordaWebPhép dịch "agenda" thành Tiếng Việt. chương trình nghị sự, lịch, mục tiêu là các bản dịch hàng đầu của "agenda" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: And I can tell you, our agenda is full. ↔ Và tôi có thể cho bạn biết, chương trình nghị … tarth meaning